|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảo chứng
noun Security, deposit tiền ứng trước có bảo chứng advance against security đóng tiền bảo chứng to give a security, to pay a deposit chi phiếu không tiền bảo chứng cheque with no effects, dud cheque đưa cái gì làm bảo chứng to give something as a security cho mượn tiền có bảo chứng to lend money on security
| [bảo chứng] | | | security; deposit | | | Tiền ứng trước có bảo chứng | | Advance against security | | | Nộp tiền bảo chứng | | To pay a deposit | | | Đưa cái gì ra làm bảo chứng | | To give something as security | | | Cho mượn tiền có bảo chứng | | To lend money on security | | | Khoản vay không có bảo chứng | | Loan without security | | | to guarantee; to vouch; to stand security | | | Người bảo chứng | | Guarantee; guarantor |
|
|
|
|