Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảo chứng



noun
Security, deposit
tiền ứng trước có bảo chứng advance against security
đóng tiền bảo chứng to give a security, to pay a deposit
chi phiếu không tiền bảo chứng cheque with no effects, dud cheque
đưa cái gì làm bảo chứng to give something as a security
cho mượn tiền có bảo chứng to lend money on security

[bảo chứng]
security; deposit
Tiền ứng trước có bảo chứng
Advance against security
Nộp tiền bảo chứng
To pay a deposit
Đưa cái gì ra làm bảo chứng
To give something as security
Cho mượn tiền có bảo chứng
To lend money on security
Khoản vay không có bảo chứng
Loan without security
to guarantee; to vouch; to stand security
Người bảo chứng
Guarantee; guarantor



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.